Hyundai i10
Giá xe: 360,000,000
Kiểu dáng :
Kích thước :3,805 x 1,680 x 1,520 mm
Hộp số :Số sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
Nhiên liệu :Xăng
Đánh giá chi tiết
Giá Hyundai i10 bao nhiêu
Phiên bản | Giá xe Hyundai i10 |
Giá xe Hyundai I10 1.2 MT base | 360.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan, 1.2MT base | 380,000,000 VND |
Giá xe Hyundai I10 1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan 1.2 MT | 425.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 1.2 AT | 435.000.000 VND |
Giá xe Hyundai I10 Sedan 1.2 AT | 455.000.000 VND |
Hãy gọi ngay: 098 421 3377 Để nhận được báo giá và tư vấn về Hyundai i10 2021 :
Hyundai Kon Tum
Địa chỉ : 377 A Phan Đình Phùng, TP Kon Tum
Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 098 421 3377 Để được Báo giá đặc biệt, Khuyến mại hấp dẫn + Quà tặng giá trị
Giờ làm việc: Bán hàng: 7:30 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%, Ls thấp nhất trên thị trường, thời gian vay đến 8 năm..
- Hỗ trợ cho khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày (cam kết tỉ lệ đậu hồ sơ lên đến 90%, hoàn toàn không thu phí khách hàng).
- Cam kết hồ sơ đơn giản, thủ tục nhanh chóng, không gây mất thời gian, có kết quả liền.
- Lựa chọn cho khách hàng ngân hàng tốt nhất hiện nay, tư vấn tại nhà/showroom nếu khách hàng có yêu cầu.
- Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí khi làm hồ sơ.
- Lái thử xe tại nhà miễn phí, có xe ngay, giao xe tại nhà trên toàn quốc.
- Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa.
Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cạnh bên
Mặt sau
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp.
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người lái
Điều khiển hành trình
Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm phân khúc.
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Dễ dàng điều chỉnh media với cụm nút tích hợp và chức năng nhận diện giọng nói.
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
An toàn vượt trội
Cảm biến va chạm phía sau
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai i10
Mức tiên hao nhiêu liệu (100km/lít) | Số lit ( đường hỗn hợp) |
Hyundai i10 phiên bản 1.0 AT | 6.3 lít |
Hyundai i10 phiên bản 1.0 MT + 1.0 MT Base | 5.8 lít |
Hyundai i10 phiên bản 1.2 AT | 6.6 lít |
Hyundai i10 phiên bản 1.2 MT + 1.2 MT Base | 6.3 lít |
Hyundai i10 phiên bản 1.2 AT Sedan | 6.6 lít |
Hyundai i10 phiên bản 1.2 MT + 1.2 MT Base Sedan | 6.6 lít |
Để nhận được tư vấn về giá xe hyundai i10, tư vấn trả góp, đăng ký lái thử xe i10
Anh/Chị GỌI: 098 421 3377
Dự tính chi phí: Hyundai i10
Giá Lăn Bánh dự kiến
Giá xe360,000,000
Thuế trước bạ (10%) 36,000,000
Biển số 2,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Tổng phí40,437,200
Trả ngay 400,437,200
Trả góp (tối thiểu) 108,000,000
HOTLINE: Gọi Hotline: 0984213377
Thông số kỹ thuật
Thông số của Hyundai Grand i10 các phiên bản sedan
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan | ||||
Thông số kỹ thuật | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.197 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 83/6,000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 114/4,000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/70R14 | |||
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | – | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | – | |
Ghế bọc da | – | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | – | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có | |||
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | – | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có | |||
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | – | Có | – | |
Túi khí đôi | – | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có | Có | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,78 | 7,27 | 7,88 | |
Ngoài đô thị | 4,56 | 4,63 | 5,91 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,6 | 6,6 |
Thông số của Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback | ||||
Mẫu xe | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Thông số kỹ thuật | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/65R14 | |||
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | – | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | – | |
Ghế bọc da | – | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | – | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có | |||
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | – | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có | |||
Lưới tản nhiệt mạ crome | – | Có | Có | |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | – | Có | – | |
Túi khí đôi | – | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | – | – | Có | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,71 | 7,43 | 7,44 | |
Ngoài đô thị | 4,61 | 4,72 | 5,16 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,7 | 5,99 |